Khi tiến hành lợp mái nhà, một trong những vấn đề mà nhiều chủ đầu tư và thợ xây dựng quan tâm là “1m2 bao nhiêu viên ngói?”. Việc tính toán chính xác số lượng ngói cần thiết là một yếu tố quan trọng trong quá trình thi công, giúp bạn tiết kiệm chi phí và tránh tình trạng mua thiếu ngói, gây gián đoạn tiến độ công trình.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này, đồng thời hướng dẫn bạn cách tính toán số lượng ngói cần mua một cách chi tiết, từ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn loại ngói phù hợp với công trình của mình.
Các yếu tố ảnh hưởng đến số lượng ngói trên 1m2
Để trả lời câu hỏi “1m2 bao nhiêu viên ngói?”, bạn cần hiểu rằng số lượng ngói trên 1m2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm loại ngói, kích thước ngói, và mái nhà mà bạn muốn lợp. Mỗi loại ngói có các đặc điểm khác nhau, vì vậy số lượng viên ngói trên 1m2 cũng sẽ khác nhau.
Loại ngói
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại ngói khác nhau, bao gồm ngói Fuji, ngói đất nung, ngói phẳng, ngói sóng, ngói men sứ, v.v. Mỗi loại ngói có kích thước và cấu trúc khác nhau, vì vậy số lượng viên ngói trên 1m2 sẽ phụ thuộc vào loại ngói bạn lựa chọn.
Kích thước ngói
Kích thước của ngói cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến số lượng viên ngói trên 1m2. Các loại ngói có kích thước lớn sẽ ít viên hơn trên một mét vuông, trong khi các loại ngói nhỏ sẽ có số lượng viên nhiều hơn.
1m2 bao nhiêu viên ngói?
Ngói Nhật Fuji
Ngói Fuji là một trong những loại ngói phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Ngói này được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, với nguyên liệu và máy móc nhập khẩu từ Nhật Bản. Ngói Fuji có đặc tính nổi bật như độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống va đập tốt, nhẹ hơn so với các loại ngói thông thường.
Số lượng ngói Fuji trên 1m2: 9 viên.
Với kích thước và thiết kế đặc biệt, ngói Fuji chỉ cần 9 viên/ngôi trên 1m2. Đây là một trong những loại ngói tiết kiệm diện tích và chi phí thi công hiệu quả.
Các đặc điểm nổi bật của ngói Fuji:
- Độ bền cơ học cao và độ dai va đập gấp 16 lần so với ngói thông thường.
- Khả năng ngăn nước gấp 300 lần so với ngói thông thường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm áp lực cho công trình mái nhà.
- Bảo hành lên đến 20 năm.
Ngói Fuji hiện có hai loại chính: ngói sóng Fuji Air French và ngói phẳng Fuji Air Dream, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng giúp tăng tính thẩm mỹ cho mái nhà.
Ngói đất nung
Ngói đất nung là một loại ngói truyền thống đã được sử dụng từ lâu và vẫn được ưa chuộng đến ngày nay. Được làm từ đất sét nung, ngói đất nung có trọng lượng khá nặng và độ bền cao.
Số lượng ngói đất nung trên 1m2: 10-22 viên (tùy thuộc vào loại ngói). Ngói đất nung có hai loại phổ biến:
- Ngói đất nung sóng: thường có số lượng khoảng 10 viên/m2.
- Ngói đất nung phẳng: số lượng viên có thể lên đến 22 viên/m2.
Các đặc điểm nổi bật của ngói đất nung:
- Độ bền cao, có khả năng chống chịu nhiệt tốt.
- Màu sắc tự nhiên, tạo sự gần gũi, thân thiện với môi trường.
- Ngói đất nung mang lại vẻ đẹp cổ điển và sang trọng cho công trình mái nhà.
Các loại ngói khác
Ngoài ngói Fuji và ngói đất nung, còn có nhiều loại ngói khác như ngói phẳng, ngói sóng, ngói men sứ, v.v. Số lượng viên ngói của các loại này thường dao động từ 10 đến 20 viên/m2, tùy vào kích thước và thiết kế của từng loại ngói.
Cách tính số lượng ngói cần mua
Sau khi đã hiểu về số lượng viên ngói trên 1m2, việc tiếp theo là tính toán số lượng ngói cần mua cho công trình của bạn. Để tính toán chính xác, bạn cần biết diện tích mái nhà và số lượng viên ngói trên 1m2 của loại ngói mà bạn lựa chọn.
Tính diện tích mái cần lợp ngói
Công thức tính diện tích mái sẽ khác nhau tùy thuộc vào kiểu mái mà bạn lựa chọn:
Với nhà có trần giả:
Diện tích mái = 100% diện tích mặt sàn (chéo theo mái).
Với mái bê tông lợp ngói:
Diện tích mái = 150%-170% diện tích mặt sàn (vì mái bê tông có độ dốc lớn hơn mái bằng).
Với mái tôn truyền thống:
Diện tích mái = 2 x chiều dốc mái tôn x chiều dài mặt sàn.
Công thức tính chiều dốc mái:
Để tính chiều dốc mái tôn, bạn có thể sử dụng công thức:
Trong đó:
- b là chiều dốc mái tôn (hay chiều cao của mái).
- a là chiều cao từ đỉnh kèo thép đến mái nhà.
- c là chiều rộng của mặt sàn.
Công thức tính số lượng ngói cần mua
Sau khi có diện tích mái cần lợp, bạn có thể tính được số lượng ngói cần mua bằng công thức đơn giản:
Số lượng ngói cần mua = Diện tích mái cần lợp x số viên ngói trên 1m2
Ví dụ: Nếu mái nhà bạn có diện tích 50m2 và bạn chọn ngói Fuji (9 viên/m2), số lượng ngói cần mua sẽ là:
Số lượng ngói cần mua = 50m2 x 9 = 450 viên ngói
Yếu tố giá thành khi lựa chọn ngói
Bên cạnh việc tính toán số lượng ngói, yếu tố giá thành cũng rất quan trọng khi lựa chọn ngói lợp cho công trình. Giá ngói sẽ khác nhau tùy vào chất liệu, thương hiệu và kiểu dáng.
- Giá ngói Fuji: Dao động từ 295.000 – 365.000 VNĐ/m2, tùy vào màu sắc và loại ngói (ngói sóng hay ngói phẳng).
- Phụ kiện đi kèm: Các phụ kiện như ngói rìa trái, ngói rìa phải, ngói cuối nóc có giá dao động từ 60.000 – 70.000 VNĐ/viên.
Giá ngói đất nung thường rẻ hơn ngói Fuji, nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao và khả năng chống thấm tốt.
>>> Xem thêm: Giá ngói lợp 10v m2
Lưu ý khi mua ngói
Khi mua ngói, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng:
- Tính toán dư thừa một chút: Luôn luôn mua thêm một lượng ngói dư (khoảng 5-10%) để tránh thiếu hụt khi thi công.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Để đảm bảo chất lượng ngói, bạn nên chọn các nhà cung cấp uy tín và có chính sách bảo hành rõ ràng.
Kết luận
Việc tính toán chính xác số lượng viên ngói trên 1m2 là rất quan trọng để đảm bảo công trình thi công đúng tiến độ và tiết kiệm chi phí. Bạn cần lựa chọn loại ngói phù hợp với yêu cầu công trình, tính toán diện tích mái chính xác, và áp dụng công thức tính số lượng ngói hợp lý. Chúc bạn thành công trong việc chọn lựa và thi công mái ngói cho công trình của mình!
>>> Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ lợp mái ngói khung kèo thép chất lượng, tiết kiệm chi phí cho công trình, đừng ngần ngại liên hệ với Mái Nhà Việt Anh. Với kinh nghiệm lâu năm và đội ngũ chuyên gia, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp lợp mái ngói hiệu quả, bền vững cho mọi công trình của bạn. Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn miễn phí!
BÀI VIẾT LIÊN QUAN