Trong ngành xây dựng hiện đại, việc lựa chọn loại kèo thép phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn tác động lớn đến độ bền và hiệu quả kinh tế của công trình. Kèo thép nhẹ Vinatruss và kèo thép hộp mạ kẽm là hai lựa chọn phổ biến, mỗi loại sở hữu những đặc điểm và ưu thế riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa chúng để đưa ra quyết định chính xác nhất.
Đặc điểm của kèo thép nhẹ Vinatruss
Cấu tạo
Kèo thép nhẹ Vinatruss được chế tạo từ thép mạ nhôm kẽm cường độ cao (G550Mpa), với các thanh thép hình chữ C liên kết với nhau bằng vít chuyên dụng. Loại kèo này thường được sử dụng trong các công trình nhà ở lợp ngói hoặc tôn.
- Tiết diện: Tối đa 100mm, phù hợp cho các công trình nhỏ gọn.
- Chiều dày: Độ dày của thép mạ nhôm kẽm là 1mm, nếu ốp đôi thì đạt 2mm, giúp giảm trọng lượng tổng thể nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực.
Ưu điểm của kèo thép Vinatruss
- Trọng lượng nhẹ: Kết cấu này làm giảm đáng kể tải trọng lên đà mái và cột, đặc biệt quan trọng đối với nhà phố hoặc biệt thự.
- Lắp đặt nhanh chóng và an toàn: Nhờ thiết kế linh hoạt và việc liên kết bằng vít, việc thi công trở nên dễ dàng và ít tốn công.
- Tăng độ bền cho công trình: Tải trọng được phân bổ đều, giảm lực tập trung lên cột và đà, giúp công trình bền vững hơn theo thời gian.
Hạn chế của kèo thép Vinatruss
- Khả năng vượt nhịp hạn chế: Với tiết diện tối đa 100mm, kèo Vinatruss không thích hợp cho các công trình có nhịp vượt lớn hơn 20m.
Đặc điểm của kèo thép hộp mạ kẽm
Cấu tạo
Kèo thép hộp mạ kẽm được làm từ các thanh thép có tiết diện hình hộp vuông hoặc chữ nhật, được mạ kẽm hoặc sơn chống rỉ. Loại thép này thường có độ cứng khoảng G230Mpa.
- Tiết diện: Đa dạng, từ vuông 15mm đến hộp 120mm, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Chiều dày: Có thể đạt đến 4mm hoặc hơn, cho phép đáp ứng các yêu cầu chịu lực cao hơn.
Ưu điểm của kèo thép hộp mạ kẽm
- Khả năng chịu lực cao: Với chiều dày và tiết diện đa dạng, kèo thép hộp mạ kẽm có thể vượt nhịp xa, tạo không gian thoáng mát cho nhà xưởng hoặc kho bãi.
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều loại công trình từ nhà dân dụng đến công nghiệp.
Hạn chế của kèo thép hộp mạ kẽm
- Trọng lượng nặng: Gây khó khăn trong quá trình lắp đặt, đòi hỏi kỹ thuật cao và nhiều nhân lực hơn.
- Liên kết hàn phức tạp: Khi lắp dựng ở độ cao, việc liên kết hàn có thể gây bất tiện và mất thời gian.
So sánh chi tiết giữa kèo thép nhẹ Vinatruss và kèo thép hộp mạ kẽm
Cấu tạo và vật liệu
- Kèo thép nhẹ Vinatruss: Làm từ thép mạ nhôm kẽm cường độ cao, trọng lượng nhẹ, thiết kế linh hoạt.
- Kèo thép hộp mạ kẽm: Làm từ thép hộp, độ dày và tiết diện đa dạng, cứng cáp hơn.
Khả năng chịu lực và vượt nhịp
- Vinatruss: Thích hợp cho nhà phố, biệt thự, và các công trình nhỏ lợp ngói.
- Hộp mạ kẽm: Tối ưu cho nhà xưởng, kho bãi nhờ khả năng vượt nhịp xa hơn.
Trọng lượng và lắp đặt
- Vinatruss: Nhẹ, dễ lắp đặt, ít tốn thời gian và công sức.
- Hộp mạ kẽm: Nặng hơn, lắp đặt khó khăn, yêu cầu kỹ thuật và nhân lực cao.
Ứng dụng thực tế
- Kèo thép nhẹ Vinatruss: Lựa chọn lý tưởng cho nhà phố, biệt thự, các công trình lợp ngói nhẹ.
- Kèo thép hộp mạ kẽm: Phù hợp với nhà xưởng, nhà kho, công trình công nghiệp lớn.
Tiêu chí | Kèo thép nhẹ Vinatruss | Kèo thép hộp mạ kẽm |
Cấu tạo | Thép mạ nhôm kẽm cường độ cao (G550Mpa), liên kết bằng vít. | Thép hộp (vuông/chữ nhật) mạ kẽm hoặc sơn chống rỉ, liên kết hàn. |
Tiết diện | Tối đa 100mm. | Đa dạng, từ vuông 15mm đến hộp 120mm. |
Chiều dày | Tối đa 2mm (ốp đôi). | Đa dạng, có thể lên đến 4mm hoặc hơn. |
Khả năng chịu lực | Tốt cho nhịp nhỏ, tải trọng nhẹ, phù hợp công trình dân dụng. | Khả năng chịu lực cao, vượt nhịp xa, thích hợp công trình công nghiệp. |
Trọng lượng | Nhẹ, giảm tải cho đà mái và cột. | Nặng, tăng tải trọng lên công trình. |
Lắp đặt | Nhanh chóng, dễ dàng, an toàn, không cần kỹ thuật cao. | Khó khăn hơn, yêu cầu kỹ thuật cao, cần nhiều nhân lực. |
Khả năng vượt nhịp | Hạn chế, nhịp nhỏ hơn 20m. | Tốt, vượt nhịp lớn hơn 20m. |
Ứng dụng chính | Nhà phố, biệt thự, công trình lợp ngói hoặc tôn nhẹ. | Nhà xưởng, nhà kho, công trình công nghiệp, không gian lớn. |
Độ bền | Phân bố tải đều, giảm lực tập trung, công trình bền vững lâu dài. | Độ bền cao, nhưng phụ thuộc vào quá trình lắp đặt và bảo trì. |
Thẩm mỹ | Cao, phù hợp với nhà ở hiện đại, biệt thự. | Trung bình, chủ yếu dùng trong công trình công nghiệp. |
Chi phí | Tiết kiệm chi phí vật liệu và lắp đặt. | Cao hơn do yêu cầu vật liệu và công nghệ lắp đặt phức tạp. |
>>> Bạn đang quan tâm đến giá kèo thép siêu nhẹ cho công trình của mình? Hãy để Mái Nhà Việt Anh giúp bạn tìm giải pháp tối ưu với chi phí hợp lý nhất!
Kết luận
BÀI VIẾT LIÊN QUAN