Mác thép CB300 là gì? Giải thích chi tiết cho người làm xây dựng

5/5 - (1 bình chọn)

Trong lĩnh vực xây dựng, “mác thép CB300” là cụm từ mà bất cứ ai khi mua thép hoặc đọc bản vẽ kết cấu đều từng bắt gặp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ CB300 nghĩa là gì, nó khác gì so với CB240 hay CB400, và vì sao các kỹ sư lại chọn loại thép này cho công trình. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết với góc nhìn của chuyên gia trong ngành thép nhé.

Mác thép CB300 là gì?

“Mác thép CB300” là cách gọi theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1651-2:2018, dùng để phân loại thép cốt bê tông theo giới hạn chảy và cơ tính.

Trong đó:

  • “CB” là viết tắt của Concrete Bar, nghĩa là thép dùng cho bê tông cốt thép.

  • “300” là giá trị giới hạn chảy tối thiểu (Re ≥ 300 MPa) – tức là ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo.

Nói cách khác, thép CB300 có khả năng chịu kéo tối thiểu 300 N/mm², tương đương khoảng 30 kg/mm², đảm bảo độ bền và dẻo cần thiết cho hầu hết các hạng mục dân dụng.

Mác thép CB300 là gì
Mác thép CB300 là gì

Phân loại thép CB300 theo hình dạng

Theo tiêu chuẩn hiện hành, thép CB300 được chia làm hai loại chính:

  • CB300-V: Thép gân (thép có gờ), thường dùng trong các cấu kiện chịu lực chính như dầm, sàn, cột, móng.

  • CB300-S: Thép trơn, ít gặp hơn, dùng cho các cấu kiện phụ hoặc sản phẩm gia công.

Trong thực tế, khi nhắc đến CB300, người ta thường hiểu là CB300-V – tức loại thép cây có gân, vì tính năng chịu lực vượt trội.

Đặc tính cơ học nổi bật của thép CB300

Một số chỉ tiêu kỹ thuật cơ bản của thép CB300 (theo TCVN 1651-2:2018):

Thông số kỹ thuật Giá trị tối thiểu
Giới hạn chảy (Re) ≥ 300 MPa
Giới hạn bền kéo (Rm) ≥ 450 MPa
Tỷ lệ Rm/Re ≥ 1,25
Độ giãn dài tương đối (Agt) ≥ 14%

Nhờ những đặc tính này, CB300 có khả năng chịu uốn, chịu kéo tốt mà vẫn đảm bảo độ dẻo cao – rất quan trọng khi thi công uốn nắn tại công trường hoặc khi công trình chịu tải trọng động (như nhà cao tầng, cầu đường…).

So sánh thép CB300 với các mác thép khác

Để bạn dễ hình dung hơn, dưới đây là bảng so sánh nhanh giữa các mác thép thông dụng hiện nay:

Mác thép Giới hạn chảy (MPa) Đặc điểm nổi bật Ứng dụng
CB240-T ≥ 240 Dẻo, dễ uốn, chịu lực trung bình Nhà dân, móng nhỏ
CB300-V ≥ 300 Cân bằng giữa bền và dẻo, dễ thi công Nhà dân, công trình nhỏ – trung bình
CB400-V ≥ 400 Cường độ cao, độ dẻo thấp hơn Kết cấu chịu tải lớn
CB500-V ≥ 500 Siêu bền, ít dẻo, giá cao Cầu, hạ tầng kỹ thuật

👉 Có thể thấy, CB300 nằm ở phân khúc trung bình – tối ưu giữa độ bền và độ dẻo, phù hợp với phần lớn công trình dân dụng và nhà cao tầng thấp tầng.

Ứng dụng phổ biến của thép CB300

Nhờ tính cân bằng giữa độ bền và tính dẻo, thép CB300 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Cốt thép sàn, dầm, cột, móng của nhà ở, biệt thự, nhà xưởng.

  • Công trình dân dụng và công nghiệp quy mô vừa, không yêu cầu cường độ quá cao.

  • Sản phẩm bê tông đúc sẵn như cọc, dầm, tấm panel.

  • Gia công lưới thép, khung thép hàn dùng trong thi công thực tế.

Đặc biệt, CB300 dễ gia công uốn nắn mà không gãy gập, nên được thợ xây và nhà thầu đánh giá là loại thép “dễ làm, dễ tính”.

Mác thép CB300 là gì
Mác thép CB300 là gì

Cách nhận biết thép CB300 thật – đúng tiêu chuẩn

Khi mua thép CB300, bạn nên chú ý:

  1. Nhãn mác và logo thương hiệu dập nổi trên thân thép (VD: Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina…).

  2. Ký hiệu “CB300-V” hoặc “CB300-S” in rõ ràng, không bị mờ.

  3. Giấy chứng nhận xuất xưởng (CO, CQ) ghi rõ mác thép, đường kính, lô hàng.

  4. Bề mặt thép sáng, không rỗ, không gỉ sét – dấu hiệu của thép đạt tiêu chuẩn.

Nếu có thể, hãy đo kích thước đường kính và thử kéo nắn, thép CB300 đúng chuẩn sẽ có độ đàn hồi tốt và không bị nứt.

Có nên chọn thép CB300 cho công trình?

Câu trả lời là rất nên, nếu bạn đang xây dựng nhà ở, công trình dân dụng hoặc nhà xưởng quy mô nhỏ – trung bình.

Thép CB300 vừa đảm bảo độ bền chắc cần thiết, vừa dễ thi công, dễ mua và giá thành hợp lý. Đây là mác thép được các kỹ sư khuyến nghị sử dụng nhiều nhất hiện nay vì đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về kỹ thuật, an toàn và độ bền lâu dài.

Tóm tắt nhanh:

  • CB300 = Concrete Bar + 300 MPa

  • Thép gân CB300-V là loại phổ biến nhất.

  • Ưu điểm: Bền, dẻo, dễ thi công, giá hợp lý.

  • Ứng dụng: Dầm, cột, sàn, móng của nhà dân, nhà xưởng.

Translate »