Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ tiêu thụ thép cao nhất khu vực Đông Nam Á. Theo dự báo của Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), nhu cầu tiêu thụ thép trong năm 2025 duy trì ở mức hơn 25 triệu tấn mỗi năm. Đây là con số khổng lồ, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của các ngành xây dựng, hạ tầng và công nghiệp chế tạo.
Đáp ứng nhu cầu này, thị trường Việt Nam đang duy trì hai nguồn cung chính:
- Thép nội địa: do các doanh nghiệp trong nước sản xuất, tiêu biểu như Hòa Phát, Thép Miền Nam, Pomina, Việt Đức, Thịnh Cường Steel…
- Thép nhập khẩu: chủ yếu đến từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Nga và một số quốc gia EU.
Câu hỏi đặt ra: Năm 2025, nên chọn thép nội địa hay thép nhập khẩu để tối ưu chi phí – chất lượng – tiến độ? Hãy cùng phân tích chi tiết.

So sánh chi tiết giữa thép nội địa và thép nhập khẩu
Chất lượng sản phẩm
- Thép nội địa: Hầu hết các nhà máy lớn tại Việt Nam đều sản xuất theo TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam), đồng thời nhiều sản phẩm đạt chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ) hay JIS (Nhật Bản). Chất lượng ổn định, phù hợp với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng.
- Thép nhập khẩu: Đa dạng hơn, từ loại chất lượng cao (thép đặc chủng, thép hợp kim cao cấp) đến loại giá rẻ (thường đến từ Trung Quốc). Tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa là chất lượng không đồng đều, đòi hỏi người mua phải có kinh nghiệm kiểm tra.
Giá cả
- Thép nội địa: Có lợi thế về giá ổn định hơn do không chịu tác động trực tiếp từ biến động tỷ giá ngoại tệ hay cước vận tải quốc tế. Giá thép trong nước thường chỉ biến động theo nhu cầu mùa vụ và giá quặng sắt toàn cầu.
- Thép nhập khẩu: Giá phụ thuộc nhiều vào thị trường quốc tế, tỷ giá hối đoái, thuế nhập khẩu và chi phí logistics. Trong bối cảnh 2025, với xu hướng chi phí vận tải biển tăng và các rào cản thương mại, giá thép nhập khẩu có thể biến động mạnh hơn thép nội địa.
Nguồn cung & tiến độ giao hàng
- Thép nội địa: Linh hoạt, có thể giao hàng nhanh trong nước, phù hợp với những đơn hàng gấp. Ngoài ra, các doanh nghiệp nội địa có khả năng mở rộng công suất để đáp ứng dự án lớn.
- Thép nhập khẩu: Thường mất từ 10–30 ngày để hoàn tất thủ tục và vận chuyển, tùy nguồn gốc. Điều này có thể gây chậm tiến độ nếu không có kế hoạch nhập hàng sớm.
Hậu mãi và dịch vụ
- Thép nội địa: Có hệ thống đại lý, chi nhánh khắp cả nước. Việc bảo hành, khiếu nại, hỗ trợ kỹ thuật dễ dàng hơn nhiều.
- Thép nhập khẩu: Thường phụ thuộc vào đơn vị phân phối tại Việt Nam. Nếu nhà cung cấp không uy tín, việc xử lý bảo hành hoặc khiếu nại rất phức tạp.
Chứng từ & xuất xứ
- Thép nội địa: Có nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng từ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án sử dụng vốn nhà nước hoặc dự án quốc tế.
- Thép nhập khẩu: Tiềm ẩn rủi ro gian lận xuất xứ, nhất là với thép Trung Quốc dán nhãn nước thứ ba để tránh thuế chống bán phá giá.
Rủi ro pháp lý
- Thép nội địa: Minh bạch, rủi ro thấp.
- Thép nhập khẩu: Có thể bị ảnh hưởng bởi chính sách thương mại, thuế chống bán phá giá hoặc thậm chí tạm dừng thông quan khi có biến động chính trị quốc tế.
Khi nào nên chọn thép nội địa?
Doanh nghiệp nên ưu tiên thép nội địa trong các trường hợp:
- ✅ Dự án cần giao hàng nhanh, tiến độ gấp.
- ✅ Công trình yêu cầu chứng từ nguồn gốc rõ ràng.
- ✅ Các dự án hạ tầng lớn, cần nguồn cung ổn định và dài hạn.
- ✅ Doanh nghiệp muốn được hỗ trợ kỹ thuật và gia công theo yêu cầu.
💡 Đặc biệt: Với các dự án đầu tư công hoặc tiêu chuẩn ESG (môi trường – xã hội – quản trị), sử dụng thép xanh sản xuất tại Việt Nam là một lợi thế lớn, thậm chí là bắt buộc.
Khi nào nên cân nhắc thép nhập khẩu?
Thép nhập khẩu vẫn là lựa chọn tối ưu trong một số tình huống:
- ✅ Doanh nghiệp cần thép đặc chủng mà Việt Nam chưa sản xuất, ví dụ thép không gỉ cao cấp, thép chịu nhiệt, thép hợp kim đặc biệt.
- ✅ Đơn hàng có quy mô lớn, dài hạn, ký trực tiếp với nhà máy quốc tế uy tín để có giá tốt.
- ✅ Doanh nghiệp có kinh nghiệm nhập khẩu và khả năng quản lý rủi ro thương mại quốc tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Biến động địa chính trị có thể khiến cước vận tải và chi phí logistics tăng đột biến.
- Các biện pháp phòng vệ thương mại (như thuế chống bán phá giá) có thể thay đổi bất kỳ lúc nào.
- Rủi ro chậm trễ thông quan hoặc tranh chấp pháp lý có thể ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
Xu hướng thị trường thép Việt Nam năm 2025
- Sản xuất nội địa tăng trưởng: Các tập đoàn như Hòa Phát, Formosa Hà Tĩnh tiếp tục mở rộng công suất, đáp ứng phần lớn nhu cầu thép xây dựng và công nghiệp.
- Thép xanh lên ngôi: Yêu cầu giảm phát thải carbon, tiết kiệm năng lượng, áp dụng tiêu chuẩn ESG khiến các nhà sản xuất nội địa đầu tư mạnh vào công nghệ luyện thép hiện đại.
- Nhập khẩu tập trung vào sản phẩm đặc thù: Thay vì nhập khẩu tràn lan, Việt Nam chủ yếu nhập các loại thép cao cấp chưa sản xuất trong nước.
- Cạnh tranh bằng dịch vụ: Các doanh nghiệp thép không chỉ bán sản phẩm, mà còn cung cấp trọn gói từ tư vấn kỹ thuật, gia công, đến giải pháp tối ưu chi phí cho dự án.
Bảng so sánh nhanh: Thép nội địa vs. Thép nhập khẩu
Tiêu chí | Thép nội địa | Thép nhập khẩu |
---|---|---|
Chất lượng | Đáp ứng TCVN, ASTM, JIS, ổn định | Đa dạng, có loại đặc chủng nhưng không đồng đều |
Giá cả | Ổn định, ít biến động | Phụ thuộc tỷ giá, logistics, thuế, dễ biến động |
Nguồn cung & giao hàng | Linh hoạt, nhanh chóng | 10–30 ngày, dễ chậm trễ |
Hậu mãi | Dễ dàng, có hệ thống trong nước | Khó kiểm soát, phụ thuộc nhà phân phối |
Chứng từ & xuất xứ | Rõ ràng, minh bạch | Có rủi ro gian lận xuất xứ |
Rủi ro pháp lý | Thấp | Cao, dễ bị ảnh hưởng bởi chính sách quốc tế |
Lựa chọn nào tối ưu năm 2025?
Trong năm 2025, việc chọn thép nội địa hay nhập khẩu không còn là câu hỏi đơn giản “nên hay không nên”. Doanh nghiệp cần dựa trên mục tiêu dự án, ngân sách, yêu cầu kỹ thuật và mức độ chấp nhận rủi ro để ra quyết định.
- Nếu dự án cần tiến độ nhanh, minh bạch về nguồn gốc, ổn định lâu dài → Thép nội địa là lựa chọn an toàn.
- Nếu dự án yêu cầu thép đặc chủng, có khả năng quản lý rủi ro thương mại → Thép nhập khẩu là lựa chọn hợp lý.
💡 Lời khuyên của chuyên gia: Với xu hướng “sản xuất xanh – xây dựng bền vững”, thép nội địa ngày càng khẳng định lợi thế cạnh tranh. Doanh nghiệp nên kết hợp cả hai nguồn, nhưng lấy thép nội địa làm trụ cột, bổ sung nhập khẩu cho các sản phẩm đặc thù.
Gợi ý thêm cho doanh nghiệp xây dựng năm 2025
Bên cạnh việc lựa chọn nguồn thép, giải pháp kết cấu cũng đóng vai trò quan trọng. Một trong những xu hướng nổi bật hiện nay là khung kèo thép nhẹ – giúp giảm chi phí, tăng độ bền và rút ngắn tiến độ thi công.
👉 Tìm hiểu chi tiết về giải pháp này tại đây: Khung kèo thép nhẹ – Ưu và nhược điểm
Tóm lại, năm 2025 mở ra cơ hội lớn cho ngành thép Việt Nam khi nội địa và nhập khẩu cùng tồn tại, bổ sung cho nhau. Doanh nghiệp nào biết tận dụng thế mạnh của từng nguồn cung, kết hợp với giải pháp thi công hiện đại, sẽ là những người dẫn đầu trong thị trường xây dựng đầy cạnh tranh.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN