Trong ngành xây dựng, thép là vật liệu quan trọng, đóng vai trò quyết định đến độ bền và tính an toàn của công trình. Một trong những loại thép xây dựng được sử dụng rộng rãi nhất chính là thép thanh vằn – loại thép có khả năng chịu lực cao, tăng độ bám dính với bê tông và đảm bảo kết cấu công trình vững chắc.
Vậy thép thanh vằn là gì? Nó có những đặc tính, ưu điểm gì so với các loại thép khác? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Thép thanh vằn là gì?
Thép thanh vằn, còn gọi là thép gân hoặc thép cốt bê tông, là loại thép có bề mặt gân (sọc nổi) chạy dọc theo thân thanh thép. Những đường gân này giúp tăng độ ma sát giữa thép và bê tông, giúp kết cấu công trình bền chắc hơn.

Thành phần của thép thanh vằn
Thép thanh vằn chủ yếu được sản xuất từ hợp kim của sắt và các nguyên tố như:
- Carbon (C): Giúp tăng độ cứng và độ bền.
- Mangan (Mn): Cải thiện khả năng chịu lực.
- Silic (Si): Tăng độ bền kéo.
- Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): Hàm lượng thấp để tránh làm giòn thép.
So sánh thép thanh vằn và thép trơn
Đặc điểm | Thép thanh vằn | Thép trơn |
---|---|---|
Bề mặt | Có gân, đường vằn | Trơn nhẵn |
Độ bám dính bê tông | Cao | Thấp hơn |
Ứng dụng | Kết cấu bê tông cốt thép | Công trình có yêu cầu uốn dẻo cao |
Độ cứng | Lớn hơn | Nhỏ hơn |
Đặc tính và ưu điểm của thép thanh vằn
Thép thanh vằn có những ưu điểm vượt trội giúp nó trở thành lựa chọn số một trong ngành xây dựng:
- Chịu lực tốt: Thép có cường độ chịu kéo cao, đảm bảo độ bền chắc cho công trình.
- Độ dẻo dai cao: Giúp công trình chịu được các tác động ngoại lực như động đất, tải trọng lớn.
- Khả năng bám dính với bê tông: Đường gân trên bề mặt giúp thép không bị trượt trong khối bê tông.
- Chống ăn mòn tốt: Được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, giúp giảm thiểu rỉ sét trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Phân loại thép thanh vằn
Theo đường kính
Thép thanh vằn có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến nhất gồm:
- D10 – D20: Dùng cho nhà ở dân dụng, công trình nhỏ.
- D22 – D32: Dùng trong các công trình lớn như cầu đường, cao ốc.
- D36 – D55: Sử dụng cho các công trình đặc biệt như thủy điện, cầu cảng.
Theo mác thép (tiêu chuẩn chịu lực)
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): CB300-V, CB400-V, CB500-V.
- Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM A615): Thép thanh vằn có cường độ chịu lực cao.
- Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3112): Phổ biến trong các công trình lớn.

Theo thương hiệu sản xuất
Trên thị trường Việt Nam, có nhiều thương hiệu sản xuất thép thanh vằn uy tín, như:
- Thép Hòa Phát
- Thép Miền Nam
- Thép Pomina
Ứng dụng của thép thanh vằn trong xây dựng
Thép thanh vằn là vật liệu quan trọng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong kết cấu bê tông cốt thép. Một số ứng dụng phổ biến gồm:
- Xây dựng nhà ở, cao tầng: Được sử dụng để làm cốt thép cho móng, cột, dầm, sàn bê tông.
- Cầu đường, hạ tầng giao thông: Dùng trong kết cấu chịu lực chính.
- Nhà xưởng, công trình công nghiệp: Cốt thép trong các công trình có tải trọng lớn.
- Công trình thủy lợi, đập thủy điện: Chịu được áp lực nước và điều kiện khắc nghiệt.
Các thương hiệu thép thanh vằn phổ biến tại Việt Nam
Thép Hòa Phát
- Công nghệ sản xuất hiện đại.
- Đường kính: D10 – D55.
- Trọng lượng bó: Không quá 5 tấn.
- Ứng dụng: Công trình nhà dân dụng, cao ốc, cầu đường.

Bảng giá thép thanh vằn Hòa Phát

Thép Miền Nam
- Sản xuất theo dây chuyền Châu Âu.
- Đường kính: D10 – D43.
- Trọng lượng bó: 2,5 tấn.
- Ứng dụng: Công trình công nghiệp, nhà xưởng.
Bảng giá thép thanh vằn Miền Nam

Thép Pomina
- Công nghệ luyện thép xanh, thân thiện môi trường.
- Đường kính: D10 – D43.
- Trọng lượng bó: 3 tấn.
- Ứng dụng: Công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng.
Bảng giá thép thanh vằn Pomina

Kết luận
Thép thanh vằn là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và độ bám dính với bê tông. Với nhiều loại khác nhau về đường kính, tiêu chuẩn chất lượng, người tiêu dùng có thể lựa chọn thép phù hợp với nhu cầu của mình.
Khi mua thép thanh vằn, nên chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, kiểm tra chứng chỉ chất lượng để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về thép thanh vằn là gì, ứng dụng và các loại phổ biến trên thị trường!
>>> Xem thêm: So sánh thép Việt Nhật và thép Pomina
BÀI VIẾT LIÊN QUAN