Thép xây dựng là vật liệu quan trọng trong mọi công trình, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và chất lượng xây dựng. Trong số các thương hiệu thép phổ biến tại Việt Nam, Hòa Phát và Việt Nhật là hai cái tên được nhiều nhà thầu quan tâm. Tuy nhiên, giữa hai loại thép này có sự khác biệt lớn về giá cả, chất lượng và độ bền. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh giá thép xây dựng Hòa Phát và Việt Nhật, cũng như đánh giá ưu nhược điểm của từng loại để đưa ra lựa chọn phù hợp.

Tổng quan về thép Hòa Phát và thép Việt Nhật
Thép Hòa Phát
- Thành lập: Năm 1992, thuộc Tập đoàn Hòa Phát – một trong những tập đoàn công nghiệp hàng đầu Việt Nam.
- Công nghệ sản xuất: Áp dụng công nghệ luyện thép lò cao hiện đại.
- Thị phần: Dẫn đầu thị trường thép Việt Nam với hơn 30% thị phần.
- Ứng dụng: Dùng trong xây dựng dân dụng, công trình lớn, cầu đường, kết cấu thép.
Thép Việt Nhật
- Thành lập: Năm 1995, sản xuất theo công nghệ Nhật Bản.
- Công nghệ sản xuất: Sử dụng công nghệ cán nóng tiên tiến, đảm bảo độ bền cao.
- Thị phần: Phổ biến ở khu vực phía Nam và xuất khẩu sang Canada, EU.
- Ứng dụng: Thích hợp cho công trình có yêu cầu cao về chất lượng, độ bền.
So sánh giá thép xây dựng Hòa Phát và Việt Nhật
Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất của hai loại thép này:
Loại thép | Giá thép Hòa Phát (VNĐ) | Giá thép Việt Nhật (VNĐ) |
---|---|---|
Thép cuộn | 12.500 đ/kg | 17.100 – 17.500 đ/kg |
Thép cây | 92.000 – 443.000 đ/cây | 123.000 – 3.157.000 đ/cây |
Thép góc đều cạnh | 97.500 – 4.545.000 đ/cây | 205.000 – 5.951.000 đ/cây |
Nhận xét:
- Thép Việt Nhật có giá cao hơn thép Hòa Phát do chi phí sản xuất lớn hơn và tiêu chuẩn chất lượng cao hơn.
- Thép Hòa Phát có giá rẻ hơn và được nhiều nhà thầu lựa chọn để tối ưu chi phí.
- Tùy vào loại công trình mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn phù hợp giữa hai loại thép này.
So sánh chất lượng thép Hòa Phát và Việt Nhật
Công nghệ sản xuất
Tiêu chí | Thép Hòa Phát | Thép Việt Nhật |
Công nghệ | Luyện thép lò cao hiện đại | Nhập khẩu công nghệ Nhật Bản |
Tiêu chuẩn | CB 300, CB 400, ASTM A53 | CB 300, CB 400, SD 490 |
Độ bền | 30 – 70 năm | Trên 30 năm |
- Thép Việt Nhật được đánh giá cao về độ bền và chất lượng, phù hợp với công trình yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe.
- Thép Hòa Phát có ưu thế về giá thành, giúp giảm chi phí tổng thể của dự án.
So sánh sự đa dạng sản phẩm
Danh mục sản phẩm của Hòa Phát
- Thép xây dựng: Thép cuộn, thép cây, thép hình, thép hộp.
- Thép công nghiệp: Thép cán nóng, thép cán nguội, thép mạ kẽm.
- Thép gia dụng: Thép hộp, thép ống, thép tấm.
Danh mục sản phẩm của Việt Nhật
- Thép xây dựng: Thép cuộn tròn trơn, thép vằn, thép hình.
- Thép công nghiệp: Thép tấm, thép lá, thép mạ màu.
- Thép gia dụng: Thép hộp, thép ống, thép lá.
Nhận xét:
- Hòa Phát có danh mục sản phẩm rộng hơn, đặc biệt là thép công nghiệp.
- Việt Nhật có chất lượng cao hơn ở một số sản phẩm thép xây dựng, nhưng giá thành cao hơn.

Nên chọn thép Hòa Phát hay thép Việt Nhật?
Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn lựa chọn phù hợp:
Khi nào nên chọn thép Hòa Phát?
- Khi cần tối ưu chi phí cho công trình.
- Khi công trình yêu cầu số lượng thép lớn với giá hợp lý.
- Khi cần mua thép dễ dàng, nhanh chóng nhờ hệ thống phân phối rộng.
Khi nào nên chọn thép Việt Nhật?
- Khi công trình yêu cầu độ bền cao, chống rỉ tốt.
- Khi cần thép đạt chuẩn quốc tế cho các dự án lớn.
- Khi muốn sử dụng thép nhập khẩu từ Nhật Bản với tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn.
Kết luận
- Thép Hòa Phát và thép Việt Nhật đều có ưu và nhược điểm riêng. Lựa chọn loại nào tùy thuộc vào ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của công trình.
- Giá thép Hòa Phát rẻ hơn, phù hợp cho công trình dân dụng, nhà ở, công trình quy mô lớn.
- Thép Việt Nhật có giá cao hơn, nhưng bền hơn, phù hợp cho công trình yêu cầu khắt khe.
- Nên cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí và chất lượng để đưa ra quyết định tối ưu nhất.
Bài viết đã giúp bạn so sánh giá thép xây dựng Hòa Phát và Việt Nhật một cách chi tiết. Nếu bạn cần tư vấn thêm về giá thép mới nhất, hãy liên hệ với đại lý thép uy tín để được hỗ trợ nhanh nhất!
BÀI VIẾT LIÊN QUAN