Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách lợp ngói Fuji dạng phẳng và dạng sóng chi tiết. Ngói Fuji, một trong những loại mái ngói Nhật, ngày càng trở nên phổ biến tại các công trình ở Việt Nam. Với công nghệ sản xuất hiện đại, ngói màu Fuji không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn sở hữu nhiều đặc tính vượt trội như độ bền cơ học cao, không cong vênh, và khả năng chịu lực va đập gấp 16 lần so với ngói thông thường. Đặc biệt, ngói Fuji không bị bám rêu và phai màu nhờ công nghệ sơn Ceramic tiên tiến, rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam. Ngói Fuji có trọng lượng nhẹ hơn 40% so với ngói truyền thống, giúp giảm tải trọng lượng mái lợp, tiết kiệm chi phí cho hệ giàn mái và gia tăng tuổi thọ công trình. Với kích thước viên ngói đồng nhất, ngói Fuji dễ dàng lắp đặt, tối ưu thời gian và chi phí cho chủ công trình.
Các loại ngói Fuji
Hiện tại, thương hiệu Fuji có hai dòng sản phẩm chính là ngói phẳng (Air Dream) và ngói sóng (Air French). Mỗi loại ngói có nét độc đáo và cuốn hút riêng, ứng dụng linh hoạt trong các công trình từ cổ điển tới hiện đại.
Thi công mái ngói Fuji
Một mái ngói Fuji hoàn chỉnh bao gồm 8 bộ phận: ngói chính, ngói cuối rìa, ngói rìa, ngói đầu rìa, ngói nóc, ngói cuối nóc, ngói cuối mái, và ngói lót nóc.
- Đọc thêm: Thi công mái ngói siêu nhẹ trọn gói
Cách lớp mái ngói Fuji dạng phẳng
Ngói Fuji dạng phẳng tạo cảm giác chắc chắn và thời thượng, thường được sử dụng trong các công trình nhà ở, biệt thự, villa, resort theo phong cách hiện đại.
Thông số kỹ thuật ngói phẳng:
- Kích thước sản phẩm: 484mm x 320mm
- Diện tích hữu dụng: 440mm x 250mm
- Định lượng cho 1m²: 9 viên
- Trọng lượng trung bình/viên: 3.4 kg
- Trọng lượng trung bình/m²: 30.6 kg
- Độ thấm nước: <9.5 (JIS A 5402)
- Độ bền uốn: >1500N
Các bước thi công ngói phẳng:
- Độ dốc mái tối ưu từ 25 độ trở lên.
- Khoảng cách lito thép, gỗ, xi măng là 250mm.
- Lợp từ dưới lên, bắt đầu từ rìa phải rồi đến ngói chính (lợp so le) từ phải sang trái.
- Đối với mái bê tông, dùng đinh bê tông dài 5-6cm. Đối với mái gỗ và thép, dùng vít tự khoan Ø6 (dài 7-10cm).
Cách lợp ngói Fuji dạng sóng
Ngói Fuji dạng sóng lấy cảm hứng từ ngói truyền thống với những đường lượn sóng uyển chuyển, mềm mại, tạo điểm nhấn thu hút và gia tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.
Thông số kỹ thuật ngói sóng:
- Kích thước sản phẩm: 425mm x 335mm
- Diện tích hữu dụng: 363mm x 303mm
- Định lượng cho 1m²: 9 viên
- Trọng lượng trung bình/viên: 3.2 kg
- Trọng lượng trung bình/m²: 28 kg
- Độ thấm nước: <9.5 (JIS A 5402)
- Độ bền uốn: >1500N
Các bước thi công ngói sóng:
- Độ dốc mái tối ưu từ 25 độ trở lên.
- Khoảng cách lito thép, gỗ, xi măng từ 350-363mm.
- Lợp ngói chính so le từ dưới lên trên, từ phải sang trái.
- Đối với mái bê tông, dùng đinh bê tông dài 4-5cm. Đối với mái gỗ và thép, dùng vít tự khoan Ø4 (dài 3-4cm) vào 2 lỗ trên của viên ngói chính.
- Lợp ngói rìa: Bắt đầu từ viên cuối rìa, lợp từ dưới lên. Đầu viên cuối rìa chạm vào đầu viên ngói chính hàng trên (nếu đầu viên cuối rìa dài hơn thì cắt bớt). Sau đó lợp ngói rìa, đầu viên rìa chạm vào đầu viên ngói chính. Cuối cùng, lợp viên đầu rìa.
Lợi ích khi sử dụng ngói Fuji
Ngói Fuji có độ bền và độ ổn định cao, khả năng chịu lực tốt, chống rêu mốc và không phai màu. Ngói Fuji còn tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ và kích thước đồng nhất. Ngoài ra, ngói Fuji đa dạng màu sắc, giúp tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.
Kết luận
Trên đây là hướng dẫn cách lợp ngói Fuji dạng phẳng và dạng sóng. Ngói Fuji không chỉ có nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền và thẩm mỹ, mà còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt. Ngói Fuji là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình từ cổ điển tới hiện đại. Hãy liên hệ ngay để sử dụng ngói Fuji cho công trình của bạn!
BÀI VIẾT LIÊN QUAN